Có 2 kết quả:

應準 ưng chuẩn鷹隼 ưng chuẩn

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bằng lòng cho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mũi chim ưng — Mũi người quặp xuống như mỏ chim ưng.